
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
Buducnost
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
Dinamo Minsk
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
Drita FC
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
Egnatia Rrogozhine
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
Breidablik
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
Differdange
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
FC Iberia 1999
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
FC Noah
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
Hamrun Spartans
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
Inter d.Escaldes
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
Kairat Almaty
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
KuPS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
Rigas Futbola Skola
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
Levadia T.
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
Lincoln Red Imps
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
Ludogorets
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
Malmo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
Milsami
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19
Shelbourne
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
Linfield
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
O.Ljubljana
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22
Shkendija
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
Steaua Bucuresti
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24
The New Saints
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25
VMFD Zalgiris
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26
Vikingur Gota
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27
Zrinjski
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
Virtus
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu – Cập nhật BXH các đội bóng trong mùa giải, cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt giữa các đội bóng, từ cuộc đua vô địch cho đến cuộc chiến trụ hạng. Đây là công cụ không thể thiếu cho những ai muốn cập nhật diễn biến giải đấu một cách chính xác và kịp thời.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm